Từ "maternity robe" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "áo choàng bầu" hoặc "áo đàn bà chửa". Đây là một loại áo choàng thường được thiết kế đặc biệt cho phụ nữ mang thai, giúp họ cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn trong suốt thời gian thai kỳ, đặc biệt là trong giai đoạn cuối khi bụng bầu lớn hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She wore a beautiful maternity robe during her pregnancy." (Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng bầu đẹp trong suốt quá trình mang thai.)
Câu nâng cao: "Many women prefer to invest in a stylish maternity robe to feel more confident and comfortable while preparing for motherhood." (Nhiều phụ nữ thích đầu tư vào một chiếc áo choàng bầu thời trang để cảm thấy tự tin và thoải mái hơn trong quá trình chuẩn bị làm mẹ.)
Biến thể của từ:
Maternity (tính từ): Liên quan đến thai kỳ, ví dụ: maternity leave (nghỉ thai sản).
Robe (danh từ): Áo choàng, có thể dùng cho nhiều loại áo khác nhau, không chỉ riêng cho bà bầu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dressing gown: Một loại áo choàng mặc ở nhà, có thể không phải dành riêng cho bà bầu.
Loungewear: Trang phục thoải mái mặc ở nhà, cũng có thể bao gồm áo choàng bầu.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Expecting mother: Người mẹ đang mang thai.
Baby shower: Buổi tiệc chào mừng sự ra đời của em bé, thường được tổ chức cho phụ nữ mang thai.
Lưu ý:
Khi nói về "maternity robe", các bạn cần nhớ rằng đây là một sản phẩm dành riêng cho phụ nữ mang thai, và không nên nhầm lẫn với các loại áo choàng thông thường khác.
Từ "maternity" không chỉ dừng lại ở áo choàng mà còn áp dụng cho nhiều sản phẩm khác như quần áo, đồ dùng cho bà bầu.