Characters remaining: 500/500
Translation

maternity robe

/mə'tə:niti'roub/
Academic
Friendly

Từ "maternity robe" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "áo choàng bầu" hoặc "áo đàn bà chửa". Đây một loại áo choàng thường được thiết kế đặc biệt cho phụ nữ mang thai, giúp họ cảm thấy thoải mái dễ chịu hơn trong suốt thời gian thai kỳ, đặc biệt trong giai đoạn cuối khi bụng bầu lớn hơn.

Định nghĩa:
  • Maternity robe (danh từ): áo choàng được thiết kế dành riêng cho phụ nữ mang thai, thường làm từ chất liệu mềm mại, thoáng mát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She wore a beautiful maternity robe during her pregnancy." ( ấy đã mặc một chiếc áo choàng bầu đẹp trong suốt quá trình mang thai.)
  2. Câu nâng cao: "Many women prefer to invest in a stylish maternity robe to feel more confident and comfortable while preparing for motherhood." (Nhiều phụ nữ thích đầu vào một chiếc áo choàng bầu thời trang để cảm thấy tự tin thoải mái hơn trong quá trình chuẩn bị làm mẹ.)
Biến thể của từ:
  • Maternity (tính từ): Liên quan đến thai kỳ, dụ: maternity leave (nghỉ thai sản).
  • Robe (danh từ): Áo choàng, có thể dùng cho nhiều loại áo khác nhau, không chỉ riêng cho bầu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dressing gown: Một loại áo choàng mặcnhà, có thể không phải dành riêng cho bầu.
  • Loungewear: Trang phục thoải mái mặcnhà, cũng có thể bao gồm áo choàng bầu.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Expecting mother: Người mẹ đang mang thai.
  • Baby shower: Buổi tiệc chào mừng sự ra đời của em bé, thường được tổ chức cho phụ nữ mang thai.
Lưu ý:
  • Khi nói về "maternity robe", các bạn cần nhớ rằng đây một sản phẩm dành riêng cho phụ nữ mang thai, không nên nhầm lẫn với các loại áo choàng thông thường khác.
  • Từ "maternity" không chỉ dừng lạiáo choàng còn áp dụng cho nhiều sản phẩm khác như quần áo, đồ dùng cho bầu.
danh từ
  1. áo đàn bà chửa

Comments and discussion on the word "maternity robe"